Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kangaroo-foot plant


noun
sedgelike spring-flowering herb having clustered flowers covered with woolly hairs;
Australia
Syn:
kangaroo paw, kangaroo's paw, kangaroo's-foot, Australian sword lily, Anigozanthus manglesii
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Anigozanthus, genus Anigozanthus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.